Máy in phun màu không dây Canon MAXIFY IB4070
₫3,000,000.00
Mô tả
– Tốc độ in: 23 hình/ phút (trắng/ đen), 15 hình/ phút (màu).
– Chế độ in: In 2 mặt tự động.
– Khổ giấy: A4
– In ảnh 4 x 6: 20 giây/ trang.
– Kích thước tối thiểu giọt mực: 5pl
– Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
– Kết nối: Mạng LAN có dây, mạng LAN không dây, USB 2.0 tốc độ cao.
– Phần mềm kèm theo: MAXIFY Printing Solutions, MAXIFY Cloud Link, Apple AirPrint, Google Cloud Print
– Cartridges: PGI 2700 (BK/C/M/Y)
– Kích thước: 463 x 394 x 290mm
– Trọng lượng: 9.8 kg
Đặc tính kỹ thuật
Loại máy in | ||
Độ phân giải in tối đa | 600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại | Hệ thống các hộp mực rời |
Số lượng vòi phun | Tổng số 4.352 vòi phun | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu) | 5pl | |
Hộp mực | PGI-2700 (C/M/Y/BK) | |
Mực tùy chọn: PGI-2700XL (C/M./Y/BK | ||
Tốc độ in
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. |
Tài liệu: màu:
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 23ipm | |
Tài liệu: màu:
ESAT / in đảo mặt |
Xấp xỉ 8ipm | |
Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in đảo mặt |
Xấp xỉ 11ipm | |
Tài liệu: màu:
FPOT ready / in một mặt |
Xấp xỉ 9giây | |
Tài liệu: đen trắng:
FPOT ready/ in một mặt |
Xấp xỉ 7giây | |
Tài liệu: màu:
FPOT sleep / in một mặt |
Xấp xỉ 14giây | |
Tài liệu: đen trắng:
FPOT sleep/ in một mặt |
Xấp xỉ 11giây | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 45,8mm |
Lề dưới | 36,8mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6′, 5 x 7′, 8 x 10′, Envelopes(DL, COM10) | |
Khổ tùy chọn (khay cassette (phía trên): chiều rộng 89- 215,9 mm, chiều dài 127 – 355,6 mm, khay cassette (phía dưới): chiều rộng 210 – 215,9 mm, chiều dài 249.4 – 355 mm) | ||
Khay giấy ra | Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) | |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loại giấy | Giấy thường |
Khổ giấy | A4, LTR | |
Cảm biến đầu mực | Dò tìm xung điện + đếm điểm | |
Căn chỉnh đầu in | Tự động, bằng tay | |
Mạng làm việc | ||
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu | 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) | |
Mạng không dây | Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần | 2.4GHz | |
Phạm vi | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Tính năng an toàn | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống | Windows | Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP |
Macintosh | Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn | |
Thông số chung | ||
Màn hình điều khiển | Màn hình hiển thị | Đủ điểm |
Kết nối giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Apple AirPrint | Có | |
Google Cloud Print | Có | |
MAXIFY Cloud Link | Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng | Có |
Từ máy in | có | |
In từ email | Có | |
Ứng dụng MAXIFY Printing Solutions | Có | |
Chế độ Access Point | Có | |
Nguồn điện | 100 – 240VAC, 50 / 60Hz | |
Số lượng bản in hàng tháng | 30.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Cấu hình máy tối đa (khay nạp/ khay đỡ/khay ADF mở rộng) | Xấp xỉ 463 x 394 x 290mm (Khổ giấy tối thiểu) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 9.8 kg |
– Bảo hành: 12 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.